Có 2 kết quả:
綺羅 qǐ luó ㄑㄧˇ ㄌㄨㄛˊ • 绮罗 qǐ luó ㄑㄧˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful silk fabrics
(2) person in beautiful silk dress
(2) person in beautiful silk dress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful silk fabrics
(2) person in beautiful silk dress
(2) person in beautiful silk dress
Bình luận 0